Có 2 kết quả:

門可羅雀 mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ门可罗雀 mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted

Bình luận 0