Có 2 kết quả:
門可羅雀 mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ • 门可罗雀 mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ
mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted
Bình luận 0
mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted
Bình luận 0